Máy khuấy tốc độ cao phòng thí nghiệm
Máy khuấy thể tích lớn PTN khuấy 60 lít, 85 lít
Máy khuấy cơ Model: AM200S-P (khuấy 40 lít nước, tốc độ 50-1800 vòng/phút)
Máy khuấy hiện số Model: AM200S-H (khuấy 40 lít nước, tốc độ 50-1800 vòng/phút)
Máy khuấy cơ Model: AM300S-P (khuấy 60 lít nước, tốc độ 50-1800 vòng/phút)
Máy khuấy hiện số Model: AM300S-H (khuấy 60 lít nước, tốc độ 50-1800 vòng/phút)
Model: AM200S-P, AM200S-H, AM300S-P, AM300S-H

Giới thiệu
- Thiết bị khuấy trộn (Máy khuấy đũa) là thiết bị khuấy trộn không thể thiếu trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu phát triển sản phẩm, QA, QC, KCS… Máy khuấy đũa được sử dụng trong thí nghiệm hóa chất, sinh học, dược phẩm, thực phẩm, trường đại học, nghiên cứu.
- Thiết bị khuấy thí nghiệm Model: AM200S-P, AM200S-H, AM300S-P, AM300S-H được sử dụng trong việc khuấy lấy mẫu dung dịch, máy điều chỉnh dãi tốc độ từ 50 đến 1800 vòng/phút, thuận tiện cho việc pha trộn phản ứng, khuấy thí nghiệm dung dịch trong ngành hóa chất…
Ứng dụng
- Khuấy trộn dung dịch: Trộn đều các loại chất lỏng, dung dịch hoặc hỗn hợp trong phòng thí nghiệm.
- Hỗ trợ phản ứng hóa học: Tạo môi trường khuấy động liên tục để đảm bảo các phản ứng hóa học xảy ra đồng nhất.
- Ứng dụng trong ngành hóa chất: Sử dụng để chuẩn bị mẫu, hòa tan chất rắn vào dung dịch hoặc kiểm tra tính chất hóa học.
- Sử dụng trong ngành dược phẩm: Trộn đều các dung dịch thuốc, hỗn hợp chất lỏng hoặc dung dịch sinh học trong quá trình nghiên cứu và sản xuất.
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm: Chuẩn bị mẫu thực phẩm lỏng như nước ép, sốt hoặc các loại dung dịch pha chế.
- Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Dùng trong các thí nghiệm liên quan đến hóa học, sinh học, vật liệu và nhiều lĩnh vực khác.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo mẫu được trộn đồng đều để phân tích chính xác.
- Linh hoạt và hiệu quả cao: Có thể điều chỉnh tốc độ khuấy và phù hợp với nhiều loại dung dịch có độ nhớt khác nhau.
Thông số kỹ thuật Model: AM200S-P, AM200S-H, AM300S-P, AM300S-H
Model máy khuấy | AM200S-P | AM200S-H | AM300S-P | AM300S-H |
Nguồn điện |
AC220V / 50Hz | |||
Thể tích khuấy (H2O) | 50 ~ 40000 ml | 50 ~ 60000 ml | ||
Công suất đầu vào | 340 W | 510 W | ||
Công suất đầu ra | 200 W | 300 W | ||
Mô-men xoắn | 1.45Nm | 1.96Nm | ||
Độ nhớt max | 100000mPa. s | 100000mPa. s | ||
Hiển thị tốc độ | Loại cơ | Loại hiển thị tốc độ | Loại cơ | Loại hiển thị tốc độ |
Phạm vi tốc độ | 100 ~ 1800 vòng/phút | |||
Kích thước (mm) | 215x310x720 | |||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ ≤40°C, Độ ẩm ≤80% |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.