MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU CQX CQ-60G

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU CQX CQ-60G

Máy đo độ bóng góc 60° CQ-60G (60°: 0-199,9G)

Model: CQ-60G

Hãng SX: CQX – Trung Quốc

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU CQX CQ-60G
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU CQX CQ-60G

Giới thiệu

  • Máy đo độ bóng góc 60° CQ-60G dùng để đo độ bóng bề mặt của đồ vật, thích hợp để đo độ bóng của sơn, lớp phủ, mực in, nhựa, đá, giấy, gạch men, men, đá, kim loại, lớp mạ điện và các sản phẩm khác . Máy đo độ bóng gương là một mẫu mới nhỏ hơn và di động hơn do CQX phát triển. Dữ liệu đo gần giống như của máy đo độ bóng BYK của Đức và dữ liệu đo ổn định và không bị sai lệch. Máy đo độ bóng = máy đo được mở ra và đo ngay lập tức, không cần chờ đợi, dễ vận hành.
  • D1555-21: Standard Test Method for Calculation of Volume and Weight of Industrial Aromatic Hydrocarbons and Cyclohexane
    • Tên tiêu chuẩn: ASTM D1555-21
    • Mục đích:
      • Tiêu chuẩn này mô tả phương pháp tính toán thể tích và trọng lượng của các hợp chất hydrocarbon thơm công nghiệp và cyclohexane. Phương pháp này được áp dụng để tính toán các thông số quan trọng trong quá trình xử lý, lưu trữ và vận chuyển các chất hóa học này.
    • Phạm vi:
      • Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại hydrocarbon thơm công nghiệp, bao gồm các loại như benzene, toluene, xylene, và các đồng phân của chúng, cũng như cyclohexane.
      • Phương pháp này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí để xác định các tính toán về thể tích và trọng lượng của các sản phẩm này trong các điều kiện vận chuyển và xử lý.
    • Nguyên tắc:
      • Phương pháp tính toán được dựa trên các thông số của các hợp chất hóa học như trọng lượng riêng (density), nhiệt độ, và điều kiện áp suất. Dữ liệu này được sử dụng để tính toán chính xác thể tích và trọng lượng của các chất lỏng công nghiệp.
      • Các công thức và hệ số được áp dụng để xác định trọng lượng và thể tích của các chất dưới các điều kiện cụ thể, bao gồm các hệ số chuyển đổi từ nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn sang điều kiện thực tế.
    • Yêu cầu về sản phẩm:
      1. Hydrocarbon thơm công nghiệp hoặc cyclohexane:
        • Các mẫu cần được lấy từ các nguồn hoặc thùng chứa có thể dễ dàng đo lường trọng lượng và thể tích của chúng.
      2. Điều kiện nhiệt độ và áp suất:
        • Các phép tính cần dựa trên điều kiện nhiệt độ và áp suất của vật liệu tại thời điểm thử nghiệm.
      3. Dữ liệu cần thiết:
        • Trọng lượng riêng của từng chất, nhiệt độ và áp suất thử nghiệm phải được cung cấp và chính xác để áp dụng công thức tính toán.
    • Quy trình thử nghiệm:
      1. Lấy mẫu: Mẫu hydrocarbon thơm công nghiệp hoặc cyclohexane cần phải được lấy từ nguồn hoặc thùng chứa mà tại đó có thể đo được các thông số vật lý của chúng như nhiệt độ, trọng lượng riêng, và thể tích.
      2. Xác định các thông số vật lý:
        • Trọng lượng riêng của mỗi loại chất cần được xác định ở nhiệt độ và áp suất hiện tại.
        • Đo lường nhiệt độ và áp suất tại thời điểm mẫu được lấy.
      3. Tính toán:
        • Sử dụng các công thức tính toán dựa trên các dữ liệu thu được về trọng lượng riêng, nhiệt độ, và áp suất, để tính toán thể tích và trọng lượng của chất lỏng.
    • Kết quả:
      • Kết quả của thử nghiệm này sẽ cung cấp thông tin về thể tích và trọng lượng của các hợp chất hydrocarbon thơm công nghiệp và cyclohexane trong điều kiện cụ thể, dựa trên các phép tính sử dụng trọng lượng riêng, nhiệt độ và áp suất thực tế.
    • Ứng dụng:
      • Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và sản xuất hóa chất để đảm bảo các phép tính về trọng lượng và thể tích của các hợp chất hydrocarbon thơm là chính xác, từ đó hỗ trợ việc tính toán chi phí vận chuyển, lưu trữ, và xử lý các hóa chất này.
      • Các công ty trong ngành sản xuất hóa chất và dầu khí có thể sử dụng phương pháp này để tính toán chính xác khối lượng và thể tích sản phẩm trong các hệ thống phân phối và lưu trữ.
    • Lợi ích:
      • Tiêu chuẩn này giúp các công ty có thể xác định được thể tích và trọng lượng chính xác của các chất hóa học trong các điều kiện thay đổi, đảm bảo việc quản lý và vận chuyển hiệu quả.
      • Việc sử dụng đúng các phép tính trong tiêu chuẩn này giúp giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu suất trong các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Các tính năng và ưu điểm của máy đo độ bóng

– Thiết kế siêu nhỏ có thể bỏ trong túi, thuận tiện hơn khi mang theo Đây là loại máy đo độ bóng có khối lượng nhỏ và trọng lượng nhẹ của CQX.

– Nó có thể được vận hành bằng một tay. Pin có thể sử dụng liên tục hơn 40 giờ và có thể đo khoảng 10.000 dữ liệu.

– Công nghệ chống ẩm đặc biệt giúp máy đo độ bóng phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau.

– Máy đo độ bóng mở ra đo ngay, không mất thời gian chờ đợi, giá trị ổn định, không trôi, thuận tiện cho việc đo nhanh chóng.

– Nguồn sáng có tuổi thọ cao và không cần thay thế.

– Tấm chuẩn tinh thể thạch anh: chính xác, chống mài mòn, giá trị độ bóng ổn định không thay đổi.

Các thông số chính của máy đo độ bóng Model: CQ-60G

– Dải đo: 0 ~ 199,9G

– Độ ổn định: Dưới ± 0,4Gs / 30Min; Lỗi chỉ báo: ít hơn ± 1,0Gs

– Nguồn cấp: 2 pin AAA

– Kích thước điểm: 10×20 mm

– Đo kích thước: 20×40 mm

– Điều kiện áp dụng: Nhiệt độ môi trường: 0 độ đến 40 độ; độ ẩm tương đối: không quá 85%

– Kích thước LxWxD: 112x35x70mm

– Trọng lượng : 200 g

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU CQX CQ-60G”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top