Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811

Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811

Thiết bị đo độ ẩm giấy, gỗ, bê tông, máy đo độ ẩm sơn tường giá rẻ

Model: PM6811

Hãng sx : Peakmeter – Trung Quốc

Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811
Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811

Tính năng Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811:

  • Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811 dùng để đo chuyên dụng độ ẩm của vật liệu gỗ,giấy và bê tông cho độ chính xác cao.
  • Máy đo độ ẩm Có chức năng đo nhiệt độ và độ ẩm của môi trường hiện tại tại thời điểm đo cho phép đánh giá chính xác hơn về độ ẩm của vật liệu
  • Màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ nét và dễ quan sát
  • Máy đo độ ẩmCác chức năng giữ dữ liệu tại thời điểm đo
  • D7266-23: Standard Test Method for Analysis of Cyclohexane by Gas Chromatography (External Standard)
    • Tên tiêu chuẩn: ASTM D7266-23 (Standard Test Method for Analysis of Cyclohexane by Gas Chromatography (External Standard))
    • Mục đích:
      • Tiêu chuẩn này mô tả phương pháp phân tích cyclohexane bằng sắc ký khí (Gas Chromatography, GC) với việc sử dụng chuẩn ngoài (external standard). Phương pháp này được sử dụng để xác định hàm lượng cyclohexane trong các mẫu bằng cách so sánh diện tích đỉnh của các chất mẫu với diện tích đỉnh của chất chuẩn ngoài.
    • Phạm vi:
      • Phương pháp này áp dụng cho việc phân tích cyclohexane trong các chất lỏng và khí, đặc biệt trong các mẫu dầu, nhiên liệu, dung môi và các sản phẩm hóa học có chứa cyclohexane.
      • Phương pháp này có thể áp dụng cho cyclohexane tinh khiết hoặc các mẫu có chứa cyclohexane với các tạp chất khác.
    • Các yêu cầu kỹ thuật:
      1. Sắc ký khí (GC): Sử dụng sắc ký khí để phân tách các thành phần trong mẫu. Máy GC cần được hiệu chuẩn và vận hành theo các yêu cầu cụ thể để đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại của phép đo.
      2. Chuẩn ngoài (External Standard): Chuẩn ngoài là chất có nồng độ xác định của cyclohexane được sử dụng để tạo ra đồ thị chuẩn. Phương pháp này yêu cầu chuẩn ngoài phải có độ tinh khiết cao và giống với mẫu phân tích về mặt hóa học.
      3. Các chất chuẩn: Cần sử dụng các chất chuẩn cyclohexane có nồng độ biết trước để xây dựng đồ thị chuẩn. Đồ thị này sẽ giúp tính toán nồng độ cyclohexane trong mẫu.
      4. Thiết bị: Máy sắc ký khí cần được trang bị detector phù hợp, như flame ionization detector (FID), để đảm bảo độ nhạy và chính xác trong việc đo lường lượng cyclohexane có trong mẫu.
    • Phương pháp kiểm tra:
      1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu cần được chuẩn bị theo cách sao cho các tạp chất không ảnh hưởng đến kết quả phân tích cyclohexane.
      2. Hiệu chuẩn: Thực hiện hiệu chuẩn bằng cách phân tích chuẩn ngoài (cyclohexane tinh khiết với nồng độ đã biết) để xây dựng đồ thị chuẩn.
      3. Phân tích mẫu: Tiến hành phân tích mẫu bằng máy sắc ký khí. Các đỉnh trong sắc ký đồ (chromatogram) của mẫu sẽ được so sánh với các đỉnh từ chuẩn ngoài để xác định hàm lượng cyclohexane trong mẫu.
      4. Tính toán: Kết quả phân tích được tính toán bằng cách sử dụng tỷ lệ diện tích đỉnh giữa mẫu và chuẩn ngoài. Từ đó, nồng độ cyclohexane trong mẫu có thể được xác định.
    • Ứng dụng:
      • Công nghiệp dầu khí và hóa chất: Phương pháp này có thể được sử dụng để phân tích cyclohexane trong các sản phẩm dầu mỏ, nhiên liệu, và các dung môi công nghiệp.
      • Chất lỏng và khí: Đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng liên quan đến các mẫu chất lỏng và khí có chứa cyclohexane.
      • Chế biến sản phẩm hóa học: Dùng trong kiểm tra các phản ứng hóa học có liên quan đến cyclohexane hoặc các sản phẩm có chứa cyclohexane.
    • Lợi ích:
      • Độ chính xác cao: Phương pháp sắc ký khí với chuẩn ngoài mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy trong việc đo nồng độ cyclohexane.
      • Ứng dụng rộng rãi: Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại mẫu khác nhau và được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
      • Tính linh hoạt: Có thể áp dụng cho các mẫu với nồng độ cyclohexane thấp hoặc cao, đồng thời có thể được sử dụng để phát hiện tạp chất trong cyclohexane.
    • Yêu cầu khác:
      • Điều kiện thử nghiệm: Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị và dụng cụ được hiệu chuẩn đúng cách trước khi thử nghiệm. Thực hiện các phép thử trong điều kiện môi trường ổn định để giảm thiểu sai số.
      • Chế độ vận hành máy: Đảm bảo rằng máy sắc ký khí được cài đặt và vận hành theo các thông số khuyến nghị trong tiêu chuẩn để đạt được độ chính xác cao nhất.

Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm giấy, gỗ, bê tông, máy đo độ ẩm sơn tường PM6811:

– Phạm vi đo  : 2.0% – 40.0% ( kênh 1 : 2%-25%,kênh 2 từ 3%-30% ,kênh 3 : 4%-35%,kênh 4 : 5%-40% )

– Sai số : ± 2%

– Phạm vi đo nhiệt độ: -20 °C -100 °C

– Sai số : ± 0.4 °C

-Phạm vi đo độ ẩm môi trường : 0 – 100%rH

– Sai số : ± 3%RH

– Cảnh báo nguồn điện :0.10%

– Bồi thường nhiệt độ  : Có ( 10 °C – 60 °C )

– Chức năng dữ giữ liệu  : có

– Gía trị min/max : có

– Tự động tắt nguồn : có

– Đèn nền  : có

– Nguồn điện Máy đo độ ẩm : 2 PIN x1.5AAA

Cung cấp máy đo độ ẩm sơn tường, bê tông, thạch cao, gỗ, giấy bao gồm:

– Máy đo độ ẩm PM6811

– Túi đựng,hướng dẫn sử dụng,bảo hành 1 năm

– 2 pin 1.5v AAA

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo độ ẩm gỗ giấy và bê tông PM6811”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top