Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800

Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800

Máy so màu quang phổ NS800 hãng 3NH

Model: NS800

Nhà sản xuất: 3NH – Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800
Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800

Ứng dụng máy quang phổ so màu Colorimeter NS800:

  • Máy đo màu NS800 là dòng máy so màu chuyên dụng quản lý chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực: bao bì, điện, sơn, mực in, dệt may, may, in và dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nghiên cứu, phòng thí nghiệm và trường học …
  • Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800 có thể đo phổ phản xạ và chỉ số màu khác một cách chính xác
  • Thiết bị đo màu NS800 không những giúp kiểm soát màu hiệu quả mà còn kiểm soát sản xuất sản phẩm có chất lượng
  • Thiết bị đo mầu NS800 có thể cung cấp với phần mềm kiểm soát màu chất lượng cao, kết nối PC để mở rộng các chức năng ứng dụng
  • Tiêu chuẩn ASTM C722-18(2023): Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho bề mặt sàn monolitic chịu hóa chất

    Tiêu chuẩn ASTM C722-18(2023) là một tài liệu hướng dẫn chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật đối với bề mặt sàn monolitic chịu hóa chất. Tiêu chuẩn này cung cấp các thông số kỹ thuật, các phương pháp thử nghiệm và các yêu cầu cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các loại sàn này.

    Các điểm chính của tiêu chuẩn:

    • Mục đích:

      • Xác định các yêu cầu về thành phần, tính năng kỹ thuật và phương pháp thi công của bề mặt sàn monolitic chịu hóa chất.
      • Đảm bảo chất lượng và độ bền của sàn khi tiếp xúc với các hóa chất và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
      • Cung cấp cơ sở để so sánh và lựa chọn các sản phẩm sàn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
    • Phạm vi áp dụng:

      • Áp dụng cho các loại sàn monolitic chịu hóa chất được sử dụng trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng.
      • Bao gồm các loại sàn được làm từ xi măng, nhựa epoxy, polyurethane và các vật liệu tổng hợp khác.
    • Các yêu cầu kỹ thuật:

      • Thành phần: Quy định về tỷ lệ các thành phần, loại chất kết dính, chất độn và phụ gia.
      • Tính năng:
        • Độ bền: Cường độ nén, cường độ uốn, độ bền kéo.
        • Độ cứng: Khả năng chống mài mòn, chống trầy xước.
        • Độ bám dính: Độ bám dính với lớp nền.
        • Khả năng chịu hóa chất: Khả năng chống lại sự ăn mòn của các hóa chất.
        • Khả năng chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp.
      • Phương pháp thi công: Quy định về chuẩn bị bề mặt, trộn vật liệu, đổ và san phẳng, bảo dưỡng.
    • Các phương pháp thử nghiệm:

      • Thử nghiệm vật lý: Cường độ nén, cường độ uốn, độ cứng, độ bám dính.
      • Thử nghiệm hóa học: Khả năng chịu hóa chất, độ thấm nước.
      • Thử nghiệm khác: Độ bền màu, độ trơn trượt.
    • Yêu cầu về chất lượng:

      • Quy định về các tiêu chuẩn chất lượng cho từng tính năng kỹ thuật.
      • Yêu cầu về kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và thi công.
    • Ứng dụng:

      • Các nhà máy hóa chất.
      • Phòng thí nghiệm.
      • Bệnh viện.
      • Nhà bếp công nghiệp.
      • Các khu vực có yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn.

Tính năng kỹ thuật Máy so màu quang phổ NS800 hãng 3NH:

  •  Thiết kế hoàn hảo, kết hợp với kết cấu tiện dụng
  •  Cấu trúc quang hình học 450/00, phù hợp với tiêu chuẩn CIE, ISO, ASTM và DIN
  • Màn hình điện dung cảm ứng 3.5 inch
  •  Phù hợp với 2 tiêu chuẩn quan sát, chế độ đa nguồn sáng, hệ thống màu thay đổi
  •  Độ lặp lại ∆E*ab ≤ 0.04, sai số đo ∆E*ab ≤ 0.2
  •  Dung lượng lưu trữ lớn, có thể lưu trữ 10.000 dữ liệu đo
  •  Phần mềm quản lý có khả năng nâng cấp cao cho các ứng dụng khác nhau
  • Cấu hình phần cứng máy được thiết kế với công nghệ tiên tiến
  •  Màn hình góc xiên 150, phù hợp hơn với góc quan sát của mắt.

Thông số kỹ thuật máy quang phổ so màu Colorimeter NS800:

  •  Phương pháp quan sát/ chiếu sáng hệ thống: 450/00, quan sát dọc phù hợp tiêu chuẩn CIE 15 N.0, GB/T 3978
  •  Kích thước hình cầu tích hợp: Ø58mm
  • Nguồn ánh sáng kết hợp nguồn LED
  •  Cảm biến: mảng silicon photodiode array
  •  Dãy bước sóng: 400 ~ 700nm
  • Bước sóng: 10nm
  • Khoảng phản xạ: 0 ~ 100%
  •  Khẩu độ: Ø8mm
  • Không gian màu: CIE LAB, XYZ, YXY, LCH, CIE LUV
  • Sai khác màu sắc:∆ E *ab, ∆E *uv, ∆E *94, ∆E *cmc (2: 1), ∆E *CMC (1: 1), ∆E *00
  •  Dữ liệu Chromaticity khác: WI (ASTM E313, CIE / ISO, AATCC, Hunter), YI (ASTM D1925, ASTM 313), TI (ASTM E313, CIE / ISO), Metamerism Index (Mt), Color Stain, Color Fastness
  • Góc quan sát: 2° / 10°
  • Nguồn sáng: D65, A, C, D50, D55, D75, F2, F6, F7, F8, F10, F11, F12
  • Hiển thị: Giá trị / đồ thị, thông số màu, ∆E/ Graph, kết quả PASS / FAIL , màu offset, màu mô phỏng
  •  Thời gia đo: 1.5 giây
  • Độ lặp lại:
  • + Phổ phản xạ: độ lệch chuẩn 0,1% , 400 ~ 700nm: trong vòng 0,2%
  • + Giá trị đo màu: ∆ E*ab ≤ 0.04 (điều kiện đo: đo màu miếng mẫu chuẩn, đo 30 lần tại khoảng thời gian 05 giây sau khi mẫu chuẩn trắng được thực hiện)
  •  Sai số giữa các thiết bị đo: ∆E*ab ≤ 0.2
  •  Kích thước Máy quang phổ so màu: LxWxH= 90 x 77 x 230mm
  •  Khối lượng Máy quang phổ so màu: 600g
  •  Pin Liion: 5000 lần (sử dụng liên tục 8 giờ)
  •  Tuổi thọ đèn chiếu: 5 năm (hơn 1,6 triệu lần đo)
  •  Màn hình hiển thị TFT 3.5inch, màn hình cảm ứng điện dung
  •  Giao diện: USB / RS232
  •  Bộ nhớ dữ liệu: 1000 tiêu chuẩn, 10.000 mẫu
  •  Nhiệt độ hoạt động Máy quang phổ so màu: 0 ~ 400C (32 ~ 104 ° F)
  • Nhiệt độ lưu trữ: 20 ~ 500C (4 ~ 122 ° F)

Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ so màu Colorimeter NS800 kèm bộ nguồn Power Adapter, Li-ion Battery, , Line dữ liệu, Calibration White/ Black, Bìa bảo vệ, Wrist Strap, CD-ROM (gồm phần mềm quản lý), Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

 

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy quang phổ so màu sắc Colorimeter NS800”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top