Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829

Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829

Model: HI9829

Hãng SX: Hanna – Mỹ

SX tại: Rumania

Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829

Đo pH

  • Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ±0.02 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

Đo mV

  • Thang đo: ±600.0 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±0.5 mV

Đo ORP

  • Thang đo: ±2000 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±1.0 mV
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

Đo Độ Dẫn (EC)

  • Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
  • Độ phân giải

+ Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,

+ Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,

+ Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

  • Độ chính xác : ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

  • Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
  • Độ phân giải

+ Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),

+ Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),

+ Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

  • Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Trở kháng

  • Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
  • Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn
  • Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Độ mặn

  • Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
  • Độ phân giải: 0.01 PSU
  • Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫnσ nước biển
  • Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
  • Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
  • Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
  • Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Ammonium-Nitrogen

  • Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
  • Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
  • Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
  • Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Chloride

  • Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
  • Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
  • Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
  • Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Nitrate-Nitrogen

  • Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 – -N)
  • Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
  • Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
  • Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Độ đục

  • Thang đo: 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
  • Độ phân giải

0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU

1 FNU từ 100 to 1000 FNU

  • Độ chính xác: ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

Đo Oxy hòa tan (DO)

  • Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
  • Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
  • Độ chính xác

0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,

0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,

  • 30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
  • 300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
  • Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

Đo Áp suất khí quyển

  • Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
  • Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
  • Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Đo Nhiệt độ

  • Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
  • Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
  • Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
  • Bù nhiệt độ: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Thông số khác

  • Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
  • Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
  • Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)
  • Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
  • Chống thấm nướcIP67
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
  • Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
  • Khối lượng: 750 g
  • GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top