Máy đo Oxy hoà tan cầm tay HANNA HI 9146-04, HI9146-10
Máy đo Oxy hoà tan cầm tay HANNA HI 9146-04
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-10
Model: HI 9146-04, HI9146-10
Hãng SX: Hanna – Mỹ
SX tại: Rumania
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI 9146-04
- Model: HI 9146-04
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
+ Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
+ Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m
- Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
- Kích thước: 185x72x36 mm
- Nặng: 300g
- Môi trường: 0 to 50°C
Phụ kiện: Đầu dò DO HI 76407, 2 hai màng HI76407A, dung dịch điện cực HI 7041S 30ml, 3 Pin AAA 1.5V, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-10
- Model: HI9146-10
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 40g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
- Nguồn điện: (4) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục)
- Kích thước: 196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4″)
- Nặng: 500g
- Môi trường: 0 to 50°C , độ ẩm max 100%
Điện cực HI 76407/10F Đầu dò DO với bọc bảo vệ,dây cáp10 m
- Dung dịch
- HI 7040L Dung dịch không oxy
- HI 7041M Dung dịch điện phân thêm, 230 mL
- HI 7041L Dung dịch điện phân thêm, 500 mL
- HI 7041S Dung dịch điện phân thêm, 30 mL
- Phụ kiện: HI 76407A/P Màng cho đầu dò DO
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.