Máy đo lực kéo đứt – QC-501M2F, 502M2F, 503M2F (100 ~300kN)
UNIVERSAL materials testing machine
Model : QC-501M2F, 502M2F, 503M2F (100 ~300kN)
Hãng : COMTECH
Xuất xứ : Đài Loan
Tiêu chuẩn
- ISO 7500-1, ASTM E4 , ASTM D-76, DIN5122 , JIS B7721/B7733 , EN 1002-2, BS1610,GB T228
Giới thiệu
- Mô hình nối tiếp này có khả năng cho công suất trên 100KN thử nghiệm.
- Tiêu chuẩn QualifyASTM 、 ISO 、 JIS 、 GB với vật liệu và sản phẩm cuối cùng.
- Cấu trúc khung cứng cao và cung cấp các bộ phận truyền động cơ servo chính xác giúp vận hành máy ổn định cho UTM của chúng tôi.
- Thích hợp cho ngành nhựa, dệt, kim loại, kiến trúc, đồng thời cung cấp môi trường thử nghiệm yên tĩnh và kết quả thử nghiệm có độ chính xác cao.
- Đi với phần mềm kiểm tra M2F chuyên gia của Cometech được sử dụng Windows 7/8 của máy tính Person.
- Nó có thể thực hiện thử nghiệm kéo, thử nghiệm nén, thử nghiệm uốn và tất cả các loại thử nghiệm.
- Phần mềm đa ngôn ngữ rất dễ vận hành.
- Nó cũng có tất cả các loại đơn vị đo lường, đồ thị thời gian thực và cũng cung cấp dữ liệu kiểm tra phân tích hoàn chỉnh mà kiểm tra kết thúc có thể thực hiện nhiều phân tích vật liệu.
- Thiết kế tách biệt của UTM và bộ điều khiển giúp cho việc Bảo trì dễ dàng hơn trong tính năng.
- Giảm phí bảo trì một cách hiệu quả, đồng thời kéo dài thời gian sử dụng của máy.
- Tốc độ của hệ thống M2F có khả năng từ 0,0001-375mm / phút để tăng phạm vi thử nghiệm và đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn hơn.
Công nghiệp :
- Nhựa, Dệt may, Kim loại và Kiến trúc.
Model | 501M2F | 502M2F | 503M2F |
---|---|---|---|
Max. Capacity | 300 kN | 200 kN | 100 kN |
Units | Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short) Pressure: Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg |
||
Force Resolution | 1/100,000 (31 bits) | ||
Load cell accuracy | ±1% under the range 2-100% of the load cell capacity (There are optional load cells with higher accuracy) |
||
Test stroke(w/o grip) | 1100 mm | ||
Stroke resolution | 0.0001 mm | ||
Space between columns | 550 mm(680mm,800mm optional) | ||
Speed range | 0.0001 ~ 330 mm/min | 0.0001~375 mm/min | |
Speed precision | High speed mode | ||
0.02 ~ 330 mm/min | 0.2 ~ 375 mm/min | ||
Low speed mode | |||
0.0001 ~ 1 mm/min | 0.0001 ~ 2 mm/min | ||
PC-Port | RJ45(TCP/IP)(Connect software optional) | ||
Data sampling rate | 1200Hz (Max.) | ||
Hardware safety protection | upper limit, lower limit, emergency stop button | ||
Motor type | Servo motor | ||
Frame Stiffness | 562 kN/mm | 171 kN/mm | |
Feature | ※Automatic reading of load cell feature information ※Automatic reading ofdisplacement sensor feature information ※force display, displacement display, time display, stress display and strain display ※External analog input (2-channel simultaneous reading of voltage or current) ※Test force automatically zero ※Test force self-defined calibration ※Break detection ※Automatic return ※Force overload protection |
||
Power Supply | 3 phase200~240 VAC,30 A | 3phase200~240 VAC,20 A | Signal phase 200~240 VAC, 10 A |
Dimension of Machine | 145x66x235cm | 135x60x220cm | |
Weight of Machine | 1250 kg | 1250 kg | 800 kg |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SMART USER
201G, LÃ XUÂN OAI, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A, TP THỦ ĐỨC, TP HỒ CHÍ MINH
Reviews
There are no reviews yet.