Máy đo độ mịn giấy DRK105
DRK105 Smoothness Tester
Model :DRK105
Hãng : Drick
Xuất xứ : Trung Quốc
Giơi thiệu sản phẩm
- Máy đo độ mịn DRK105 là một công cụ thông minh để đo độ mịn của giấy và bìa cứng, được thiết kế và phát triển theo nguyên tắc làm mịn Bekk được quốc tế chấp nhận.
Tính năng sản phẩm
- 1. Bơm chân không không dầu: Bơm chân không nhập khẩu của Đức, không cần tiếp nhiên liệu bơm chân không có thể hoạt động, sử dụng thiết bị này không có dầu và không gây ô nhiễm.
- 2. Lựa chọn thời gian ép trước: Máy có chức năng “Điều khiển ép trước tự động 60 giây”. Người dùng có thể chọn sử dụng chức năng này hoặc không tùy theo nhu cầu của mình.
- 3. Đo nhanh: Có thể chọn khoang thể tích nhỏ để đo và thời gian đo chỉ bằng 1/10 so với khoang thể tích lớn, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian đo và thực hiện phép đo nhanh chóng.
- 4. Đặc tính niêm phong tuyệt vời: Sử dụng chất làm kín chân không của nước ngoài và công nghệ niêm phong tiên tiến, đặc tính niêm phong của thiết bị đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc gia.
- 5. Máy in tích hợp mô-đun dễ cài đặt và ít trục trặc. Máy in nhiệt và máy in kim là tùy chọn.
- 6. Chuyển đổi miễn phí tiếng Trung-Anh, sử dụng mô-đun LCD lớn, hiển thị các bước hoạt động bằng tiếng Trung, hiển thị kết quả đo lường và thống kê, giao diện máy thân thiện với người dùng làm cho việc vận hành thiết bị trở nên đơn giản và thuận tiện, phản ánh ý tưởng thiết kế nhân bản.
Các ứng dụng
- Thiết bị có thể được sử dụng cho tất cả các loại kiểm tra giấy có độ mịn cao. Dụng cụ này có thể đo giấy và bìa cứng có độ mịn cao.
- Nó không nên được sử dụng để kiểm tra vật liệu có độ dày trên 0,5 hoặc lớn hơn và giấy hoặc bìa cứng có độ thấm cao, vì không khí đi qua mẫu có thể gây ra kết quả không trung thực.
Tiêu chuẩn
- ISO5627 “Xác định độ mịn của giấy và bìa cứng (Phương pháp Buick)”
- GB456 “Xác định độ mịn của giấy và bìa cứng (Phương pháp Buick)”
Technical Parameters
Power Supply | AC220V±5% 50HZ |
Accuracy | 0.1 seconds |
Measuring range | 0-9999 seconds, divided into (1-15) s, (15-300) s, (300-9999) s |
Test area | 10±0.05 cm2 |
Timing accuracy time 1000s error does not exceed | ±1s |
Volume of Vacuum Vessel System | Large vacuum vessel (380 + 1) ml, small vacuum vessel: (38 + 1) ml |
Vacuum setting range (kpa) | Class I 50.66-48.00
Class II 50.66-48.00 Class III 50.66-29.33 |
Leakage volume (ml) | 50.66 kPa reduced to 48.00 kpa, 10.00 (+0.20) for large vacuum vessel and 1.00 (+0.05) for small vacuum vessel. |
Pressure | 100kpa±2kpa |
Display | Chinese and English Dot Matrix Menu |
Output | Standard RS232 interface |
Work environment | Temperature 5~35℃,Humidity 85%。 |
Dimensions | 318mm×362mm×518mm |
Weight | 47kg |
Product Configuration
ü Main machine
ü One power cord,
ü One instruction
ü Four rolls of printing paper
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SMART USER
201G, LÃ XUÂN OAI, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A, TP THỦ ĐỨC, TP HỒ CHÍ MINH
Reviews
There are no reviews yet.