Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu chuẩn ASTM D4146-10(2022) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định khả năng tạo hình của lớp phủ phức hợp mạ kẽm giàu kẽm/crom trên thép. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống nứt, bong tróc của lớp phủ khi tấm thép bị biến dạng, từ đó đánh giá chất lượng và hiệu suất của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định khả năng tạo hình của lớp phủ: Xác định khả năng chống nứt, bong tróc của lớp phủ khi tấm thép bị biến dạng.
- Đánh giá chất lượng lớp phủ: Đánh giá chất lượng của lớp phủ dựa trên khả năng tạo hình.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của lớp phủ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc tạo hình tấm thép đã được sơn phủ bằng phương pháp Erichsen hoặc phương pháp cốc lõm và quan sát các dấu hiệu hư hỏng của lớp phủ.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy thử Erichsen hoặc máy thử cốc lõm
- Kính lúp
- Các chất chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu tấm thép đã được sơn phủ được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và đại diện.
- Quy trình thử nghiệm:
- Chọn phương pháp thử nghiệm phù hợp (Erichsen hoặc cốc lõm).
- Đặt mẫu tấm thép vào máy thử.
- Tạo hình mẫu theo quy trình quy định.
- Quan sát các dấu hiệu hư hỏng của lớp phủ (ví dụ: nứt, bong tróc).
- Đánh giá mức độ hư hỏng theo thang điểm quy định.
- Lặp lại phép thử với các độ biến dạng khác nhau để xác định khả năng tạo hình giới hạn của lớp phủ.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hư hỏng của lớp phủ và khả năng tạo hình giới hạn.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại lớp phủ: Loại lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng tạo hình.
- Độ dày lớp phủ: Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng biến dạng.
- Loại thép nền: Loại thép nền ảnh hưởng đến khả năng biến dạng của tấm thép.
- Nhiệt độ thử nghiệm: Nhiệt độ thử nghiệm ảnh hưởng đến khả năng biến dạng của lớp phủ và thép nền.
- Tốc độ biến dạng: Tốc độ biến dạng ảnh hưởng đến mức độ hư hỏng của lớp phủ.
- Phương pháp chuẩn bị mẫu: Phương pháp chuẩn bị mẫu không đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
Ứng dụng
- Công nghiệp ô tô: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên các bộ phận ô tô.
- Công nghiệp xây dựng: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên tấm thép được sử dụng trong xây dựng.
- Công nghiệp thiết bị gia dụng: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên tấm thép được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về lớp phủ.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.