cốc đo độ nhớt sheen Zahn cup 405

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT

Code: Series 405

Loại: Zahn cup

Hãng sản xuất: Sheen – Anh Quốc

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT
CỐC ĐO ĐỘ NHỚT

Giới thiệu

  • Độ nhớt sơn (Độ đậm đặc sơn) ảnh hưởng lớn đến chất lượng sơn và quy trình sản xuất. Chúng ta phải duy trì độ nhớt phù hợp theo loại sơn. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt sơn khoa học hơn với cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt sơn), chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm.
  • Chúng ta tiến hành đặt cốc đo độ nhớt lên giá đỡ và sử dụng ống thăng bằng điều chỉnh vít thăng bằng sao cho mép trên phễu nằm ở mặt phẳng ngang. Bịt lỗ phễu bằng ngón tay, rót từ từ mẫu vào cốc đo độ nhớt  để tránh tạo bọt khí sao cho mẫu chảy tràn qua mép cốc một ít.
  • Sau đó chúng ta dùng tấm kính hay đũa gạt qua mép phễu sao cho chiều cao của mẫu bằng đỉnh mép cốc đo độ nhớt. Tiếp theo quý khách buông ngón tay khỏi lỗ đồng thời bắt đầu tính thời gian cho đến khi dòng chảy của mẫu chảy đứt. chúng ta ghi lại thời gian này chính xác.
  • Khi thực hiện xong chúng ta tiến hành vệ sinh cốc đo độ nhớt (phễu đo độ nhớt) và trước khi sản phẩm kiểm tra bắt đầu khô, bằng dung môi phù hợp.
  • Tiêu chuẩn ASTM C267-20: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn cho độ bền hóa chất của vữa, hồ, bề mặt monolitic và bê tông polymer

    Tiêu chuẩn ASTM C267-20 cung cấp các phương pháp thử nghiệm để đánh giá khả năng chịu đựng của các vật liệu xây dựng như vữa, hồ, bề mặt monolitic và bê tông polymer khi tiếp xúc với các hóa chất khác nhau.

    Các điểm chính của tiêu chuẩn:

    • Mục đích:

      • Đánh giá độ bền hóa chất của các vật liệu xây dựng khi tiếp xúc với các hóa chất khác nhau trong điều kiện sử dụng thực tế.
      • Xác định sự thay đổi về các tính chất của vật liệu sau khi tiếp xúc với hóa chất, bao gồm:
        • Khối lượng
        • Ngoại quan
        • Cường độ nén
    • Phạm vi áp dụng:

      • Áp dụng cho các vật liệu xây dựng như vữa, hồ, bề mặt monolitic và bê tông polymer được làm từ các loại vật liệu kết dính khác nhau (nhựa, silica, silicate, sulfur, và xi măng).
      • Sử dụng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn hóa học.
    • Các phương pháp thử nghiệm:

      • Phương pháp A: Áp dụng cho các vật liệu có kích thước hạt nhỏ hơn 1.6mm.
      • Phương pháp B: Áp dụng cho các vật liệu có kích thước hạt từ 1.6mm đến 10mm.
      • Phương pháp C: Áp dụng cho các vật liệu có kích thước hạt lớn hơn 10mm.
    • Các bước thực hiện:

      • Chuẩn bị mẫu thử.
      • Ngâm mẫu thử vào dung dịch hóa chất thử.
      • Sau một thời gian nhất định, lấy mẫu thử ra khỏi dung dịch và tiến hành các phép đo.
      • So sánh các kết quả đo được trước và sau khi ngâm để đánh giá sự thay đổi của các tính chất vật liệu.
    • Các tính chất được đánh giá:

      • Thay đổi khối lượng: Đánh giá sự tan rã hoặc sưng trương của vật liệu.
      • Thay đổi ngoại quan: Quan sát các vết nứt, bong tróc, biến màu.
      • Thay đổi cường độ nén: Đánh giá sự suy giảm cường độ của vật liệu.
    • Các yếu tố ảnh hưởng:

      • Loại hóa chất: Tính axit, tính kiềm, tính oxy hóa, tính khử.
      • Nồng độ hóa chất: Ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ phá hủy vật liệu.
      • Thời gian tiếp xúc: Thời gian tiếp xúc càng lâu thì mức độ phá hủy càng lớn.
      • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.

Ứng dụng

  • Đo độ nhớt chất lỏng: Sử dụng để đo nhanh độ nhớt của các loại chất lỏng như sơn, mực in, dầu nhờn, và hóa chất lỏng.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ nhớt trước khi đưa ra thị trường trong các ngành như sơn phủ, thực phẩm, và dược phẩm.
  • Hỗ trợ sản xuất công nghiệp: Giúp điều chỉnh công thức sản xuất, đảm bảo độ nhớt phù hợp trong các quy trình pha chế hoặc đóng gói.
  • Ứng dụng trong ngành sơn và mực in: Kiểm tra độ nhớt để đảm bảo độ phủ, độ chảy, và tính ổn định của sơn hoặc mực in trong quá trình sử dụng.
  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Dùng trong các phòng thí nghiệm để đánh giá đặc tính lưu biến của các loại chất lỏng và tối ưu hóa công thức.
  • Kiểm tra tại hiện trường: Với thiết kế nhỏ gọn, cốc đo độ nhớt thường được sử dụng để kiểm tra nhanh tại hiện trường hoặc nhà máy mà không cần thiết bị phức tạp.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Là công cụ đơn giản, dễ sử dụng và cho kết quả nhanh chóng mà không cần thao tác phức tạp.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn đo lường: Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về độ nhớt.

Chú ý: không được sử dụng các dụng cụ vệ sinh bằng kim loại.

  • Trong trường hợp lỗ cốc đo độ nhớt (lỗ phễu) bị bẩn do các chất lắng đã khô, chúng phải được làm mềm bằng dung môi mạnh và vệ sinh bằng vải mềm đẩy qua lại lỗ cốc đo.

Cung cấp bao gồm: 01 cốc đo độ nhớt

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “cốc đo độ nhớt sheen Zahn cup 405”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top